🌟 입에 붙다
🌷 ㅇㅇㅂㄷ: Initial sound 입에 붙다
-
ㅇㅇㅂㄷ (
알아보다
)
: 모르는 것을 알려고 살펴보거나 조사하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TÌM HIỂU: Xem xét hay điều tra để biết được điều không biết. -
ㅇㅇㅂㄷ (
얼어붙다
)
: 액체나 물기가 있는 물체가 찬 기운으로 인해 얼어서 단단히 들러붙다.
☆
Động từ
🌏 ĐÓNG BĂNG: Vật thể có hơi nước hoặc chất lỏng đóng đá và bám chặt vào do khí lạnh. -
ㅇㅇㅂㄷ (
우유부단
)
: 망설이기만 하고 결정을 짓지 못함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ MẬP MỜ, SỰ LƯỠNG LỰ, SỰ BA PHẢI, SỰ THIẾU QUYẾT ĐOÁN: Việc chỉ do dự và không thể quyết định được. -
ㅇㅇㅂㄷ (
이어받다
)
: 앞서 이루어진 일의 결과나, 해 오던 일 또는 그 정신 등을 전하여 받다.
☆
Động từ
🌏 TIẾP NHẬN, THỪA HƯỞNG: Đón nhận kết quả của sự việc đã được tạo nên trước đó, hoặc công việc đã làm từ trước đó cho tới nay hoặc tinh thần đó v.v... -
ㅇㅇㅂㄷ (
울음바다
)
: 한곳에 모인 많은 사람들이 한꺼번에 소리를 내어 우는 상태.
Danh từ
🌏 BIỂN NƯỚC MẮT: Trạng thái nhiều người tập trung lại một nơi và cùng khóc. -
ㅇㅇㅂㄷ (
입에 붙다
)
: 자주 말하여 습관이 되다.
🌏 (DÍNH VÀO MIỆNG), QUEN MỒM: Liên tục nói và trở thành thói quen. -
ㅇㅇㅂㄷ (
웃음바다
)
: (비유적으로) 한곳에 모인 많은 사람들이 즐겁게 마구 웃는 자리.
Danh từ
🌏 BIỂN CƯỜI: (cách nói ẩn dụ) Nơi nhiều người tụ tập nhau lại ở đó và cùng vui vẻ và liên lục phát ra tiếng cười.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tình yêu và hôn nhân (28)